Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. làm mẫu
  2. làm mối
  3. làm mồi
  4. làm mưa làm gió
  5. làm mướn
  6. làm nũng
  7. làm nên
  8. làm ngơ
  9. làm người
  10. làm nhàm
  11. làm nhàu
  12. làm nhục
  13. làm nhụt
  14. làm nương
  15. làm oai
  16. làm phách
  17. làm phép
  18. làm phúc
  19. làm phản
  20. làm phiền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

làm nhàm

  • Eating frequent snacks
    • Ăn làm nhàm suốt ngày: To eat snacks all day
  • Palavering
    • Nói làm nhàm làm mất thì giờ người khác: To palaver and waste other people's time