Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. làm nhàm
  2. làm nhàu
  3. làm nhục
  4. làm nhụt
  5. làm nương
  6. làm oai
  7. làm phách
  8. làm phép
  9. làm phúc
  10. làm phản
  11. làm phiền
  12. làm quan
  13. làm quà
  14. làm quen
  15. làm ra
  16. làm ra vẻ
  17. làm rẫy
  18. làm rẽ
  19. làm rể
  20. làm rối

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

làm phản

  • to betray; to be a traitor