Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. láu táu
  2. láy
  3. lâm
  4. lâm bồn
  5. lâm bệnh
  6. lâm chính
  7. lâm chung
  8. lâm dâm
  9. lâm học
  10. lâm li
  11. lâm nạn
  12. lâm nghiệp
  13. lâm nguy
  14. lâm râm
  15. lâm sàng
  16. lâm sản
  17. lâm sự
  18. lâm thâm
  19. lâm thời
  20. lâm thổ sản

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lâm li

  • moving, plaintive, complaining, pathetic