Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lâm bồn
  2. lâm bệnh
  3. lâm chính
  4. lâm chung
  5. lâm dâm
  6. lâm học
  7. lâm li
  8. lâm nạn
  9. lâm nghiệp
  10. lâm nguy
  11. lâm râm
  12. lâm sàng
  13. lâm sản
  14. lâm sự
  15. lâm thâm
  16. lâm thời
  17. lâm thổ sản
  18. lâm trận
  19. lâm trường
  20. lâm tuyền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lâm nguy

  • to be in danger/distress