Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On


  1. lì lợm
  2. lìa
  3. lìa đời
  4. lình
  5. lí lắc
  6. lí nhí
  7. lí tí
  8. lích kích
  9. lính
  10. lính đánh thuê
  11. lính chiến
  12. lính cơ
  13. lính dù
  14. lính dõng
  15. lính kín
  16. lính khố đỏ
  17. lính khố vàng
  18. lính khố xanh
  19. lính lệ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lính

noun

  • soldier; private