Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lính thuỷ đánh bộ
  2. lính tráng
  3. lính tuần
  4. líp
  5. lít
  6. lít nhít
  7. líu
  8. líu la líu lô
  9. líu lô
  10. líu lo
  11. líu nhíu
  12. líu tíu

  13. lò đúc
  14. lò đứng
  15. lò cao
  16. lò cò
  17. lò cừ
  18. lò hỏa táng
  19. lò hồ quang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

líu lo

  • (of birds) twitter; warble
  • (of babies) prattle, lisp, speak indistinctly