Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lính tuần
  2. líp
  3. lít
  4. lít nhít
  5. líu
  6. líu la líu lô
  7. líu lô
  8. líu lo
  9. líu nhíu
  10. líu tíu

  11. lò đúc
  12. lò đứng
  13. lò cao
  14. lò cò
  15. lò cừ
  16. lò hỏa táng
  17. lò hồ quang
  18. lò kò
  19. lò mổ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

líu tíu

  • (of speech) be indistinet, confused
  • be in a big hurry, bustle