Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lòi dom
  2. lòi ruột
  3. lòi tói
  4. lòm
  5. lòm lòm
  6. lòn
  7. lòn trôn
  8. lòng
  9. lòng đào
  10. lòng đất
  11. lòng đỏ
  12. lòng đường
  13. lòng chảo
  14. lòng dân
  15. lòng dạ
  16. lòng dục
  17. lòng heo
  18. lòng khòng
  19. lòng lang dạ thú
  20. lòng nhân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lòng đất

  • bowels/entrails of the earth