Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lòm lòm
  2. lòn
  3. lòn trôn
  4. lòng
  5. lòng đào
  6. lòng đất
  7. lòng đỏ
  8. lòng đường
  9. lòng chảo
  10. lòng dân
  11. lòng dạ
  12. lòng dục
  13. lòng heo
  14. lòng khòng
  15. lòng lang dạ thú
  16. lòng nhân
  17. lòng sông
  18. lòng son
  19. lòng tốt
  20. lòng tham

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lòng dân

noun

  • popularity; public esteem
    • được lòng dân: to gain popularity