Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lòng son
  2. lòng tốt
  3. lòng tham
  4. lòng thành
  5. lòng thòng
  6. lòng thương
  7. lòng tin
  8. lòng tong
  9. lòng trắng
  10. lòng vàng

  11. lóa
  12. lóc
  13. lóc cóc
  14. lóc ngóc
  15. lóc nhóc
  16. lóe
  17. lóng
  18. lóng ca lóng cóng
  19. lóng cóng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lòng vàng

  • heart of gold; goodness; kindness