Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lòng tốt
  2. lòng tham
  3. lòng thành
  4. lòng thòng
  5. lòng thương
  6. lòng tin
  7. lòng tong
  8. lòng trắng
  9. lòng vàng
  10. lóa
  11. lóc
  12. lóc cóc
  13. lóc ngóc
  14. lóc nhóc
  15. lóe
  16. lóng
  17. lóng ca lóng cóng
  18. lóng cóng
  19. lóng lánh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

verb

  • to appear; to heave; to come into sight
    • căn nhà ló ra: The house hove in sight