Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lóng
  2. lóng ca lóng cóng
  3. lóng cóng
  4. lóng lánh
  5. lóng ngóng
  6. lóp
  7. lóp lép
  8. lóp ngóp
  9. lót
  10. lót ổ
  11. lót dạ
  12. lót lòng
  13. lót tay

  14. lô cốt
  15. lô hội
  16. lô nhô
  17. lô xô
  18. lô-ca-xông
  19. lô-can

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lót ổ

  • động từ. (of bird) to nest, to build a nest