Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lóng ngóng
  2. lóp
  3. lóp lép
  4. lóp ngóp
  5. lót
  6. lót ổ
  7. lót dạ
  8. lót lòng
  9. lót tay
  10. lô cốt
  11. lô hội
  12. lô nhô
  13. lô xô
  14. lô-ca-xông
  15. lô-can
  16. lô-ga
  17. lô-ga-rít
  18. lô-gích
  19. lô-gích hình thức

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

noun

  • lot; portion (of land); batch
    • bán cả lô: to sell in one's lot. prize (at a lottery)