Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lô-can
  2. lô-ga
  3. lô-ga-rít
  4. lô-gích
  5. lô-gích hình thức
  6. lô-gích học
  7. lô-tô
  8. lôi
  9. lôi đình
  10. lôi cuốn
  11. lôi kéo
  12. lôi thôi
  13. lôi thôi lếch thếch
  14. lôm côm
  15. lôm lốp
  16. lông
  17. lông bông
  18. lông cánh
  19. lông hồng
  20. lông lá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lôi cuốn

verb

  • to draw along; to carry along
    • lôi cuốn thính giả: to carry one's hearers with one. to lure; to attract