Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lô-tô
  2. lôi
  3. lôi đình
  4. lôi cuốn
  5. lôi kéo
  6. lôi thôi
  7. lôi thôi lếch thếch
  8. lôm côm
  9. lôm lốp
  10. lông
  11. lông bông
  12. lông cánh
  13. lông hồng
  14. lông lá
  15. lông lốc
  16. lông mao
  17. lông mày
  18. lông mũi
  19. lông măng
  20. lông mi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lông

noun

  • hair; fur; coat
    • chân nhiều lông: hairy-legs. feather
    • chổi lông: feather - brush. nap