Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lăng quăng
  2. lăng tẩm
  3. lăng trì
  4. lăng trụ
  5. lăng xăng
  6. lăng-xê

  7. lõa lồ
  8. lõa xõa
  9. lõi
  10. lõi đời
  11. lõm
  12. lõng bõng
  13. lõng thõng
  14. le
  15. le lói
  16. le le
  17. le te
  18. lem
  19. lem lém

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lõi

  • core, pith, heart
  • experienced