Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lông quặm
  2. lông tơ
  3. lông vũ
  4. lù đù
  5. lù khù
  6. lù lù
  7. lù mù
  8. lù rù
  9. lù xù
  10. lùa
  11. lùi
  12. lùi bước
  13. lùi lũi
  14. Lùi xùi
  15. lùm
  16. lùm lùm
  17. lùn
  18. lùn cùn
  19. lùn lùn
  20. lùn tè

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lùa

verb

  • to blow in
    • gió lùa vào cửa sổ: the wind blows in at the window. to drive
    • lùa súc vật lại: to round up the cattle