Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lão thần
  2. lão thực
  3. lè nhè
  4. lè tè
  5. lèm bèm
  6. lèm nhèm
  7. lèn
  8. lèo
  9. lèo khèo
  10. lèo lá
  11. lèo lái
  12. lèo nhèo
  13. lèo tèo
  14. lèo xèo


  15. lũ lụt
  16. lũ lượt
  17. lũa
  18. lém

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lèo lá

  • false, misleading, deceitful, untrustworthy