Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lùng nhùng
  2. lùng sục
  3. lùng tùng
  4. lùng thùng

  5. lú gan
  6. lú lấp
  7. lú nhú
  8. lú ruột
  9. lúa
  10. lúa ba giăng
  11. lúa chiêm
  12. lúa con gái
  13. lúa lốc
  14. lúa má
  15. lúa mì
  16. lúa mùa
  17. lúa mạch
  18. lúa miến
  19. lúa nếp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lúa

noun

  • (bot) rice; paddy
    • ruộng lúa: rice - field
    • lúa giống: seed - rice