Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lú nhú
  2. lú ruột
  3. lúa
  4. lúa ba giăng
  5. lúa chiêm
  6. lúa con gái
  7. lúa lốc
  8. lúa má
  9. lúa mì
  10. lúa mùa
  11. lúa mạch
  12. lúa miến
  13. lúa nếp
  14. lúa nương
  15. lúa sạ
  16. lúa sớm
  17. lúa tẻ
  18. lúa thóc
  19. lúa thu
  20. lúa xuân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lúa mùa

  • tenth-month rice; winter crop