Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lúa miến
  2. lúa nếp
  3. lúa nương
  4. lúa sạ
  5. lúa sớm
  6. lúa tẻ
  7. lúa thóc
  8. lúa thu
  9. lúa xuân
  10. lúc
  11. lúc đó
  12. lúc lắc
  13. lúc này
  14. lúc nãy
  15. lúc nhúc
  16. lúi húi
  17. lúm
  18. lúm đồng tiền
  19. lúm khúm
  20. lún

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lúc

noun

  • moment; while
    • chờ tôi một lúc: wait for me a moment
  • time
    • đôi lúc: at times

conj

  • when
    • lúc cô ta còn trẻ: when she was young