Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lúc đó
  2. lúc lắc
  3. lúc này
  4. lúc nãy
  5. lúc nhúc
  6. lúi húi
  7. lúm
  8. lúm đồng tiền
  9. lúm khúm
  10. lún
  11. lún phún
  12. lún sụt
  13. lúng búng
  14. lúng liếng
  15. lúng ta lúng túng
  16. lúng túng
  17. lúng túng như gà mắc tóc
  18. lút
  19. lút đầu
  20. lạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lún

verb

  • to subside; to sink; to settle; to delve
    • nền lún xuống: the foundation have sunk