Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lý sự
  2. lý sự cùn
  3. lý số
  4. lý tài
  5. lý tính
  6. lý thú
  7. lý thuyết
  8. lý trí
  9. lý trưởng
  10. lý tưởng
  11. lăm
  12. lăm le
  13. lăm nhăm
  14. lăm tăm
  15. lăm xăm
  16. lăn
  17. lăn đùng
  18. lăn đường
  19. lăn cù
  20. lăn kềnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lý tưởng

noun

  • ideal
    • nhân vật lý tưởng: ideal personage
    • lý tưởng hóa: to idealize