Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lý lịch
  2. lý luận
  3. lý sự
  4. lý sự cùn
  5. lý số
  6. lý tài
  7. lý tính
  8. lý thú
  9. lý thuyết
  10. lý trí
  11. lý trưởng
  12. lý tưởng
  13. lăm
  14. lăm le
  15. lăm nhăm
  16. lăm tăm
  17. lăm xăm
  18. lăn
  19. lăn đùng
  20. lăn đường

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lý trí

noun

  • reason; faculty of reasoning