Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lăm xăm
  2. lăn
  3. lăn đùng
  4. lăn đường
  5. lăn cù
  6. lăn kềnh
  7. lăn lóc
  8. lăn lộn
  9. lăn lưng
  10. lăn tay
  11. lăn tăn
  12. lăn xả
  13. lăng
  14. lăng băng
  15. lăng kính
  16. lăng líu
  17. lăng loàn
  18. lăng mạ
  19. lăng mộ
  20. lăng miếu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lăn tay

verb

  • to press one's finger print on