Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lăn đùng
  2. lăn đường
  3. lăn cù
  4. lăn kềnh
  5. lăn lóc
  6. lăn lộn
  7. lăn lưng
  8. lăn tay
  9. lăn tăn
  10. lăn xả
  11. lăng
  12. lăng băng
  13. lăng kính
  14. lăng líu
  15. lăng loàn
  16. lăng mạ
  17. lăng mộ
  18. lăng miếu
  19. lăng nhục
  20. lăng nhăng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lăn xả

  • to rush at ...; to fall upon ...; to dash at ...
  • (nghĩa bóng) to sacrifice oneself for ...; to make great sacrifices for ...