Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lại cái
  2. lại giống
  3. lại hồn
  4. lại mũi
  5. lại mặt
  6. lại mục
  7. lại nữa
  8. lại người
  9. lại quả
  10. lại sức
  11. lạm
  12. lạm bổ
  13. lạm dụng
  14. lạm phát
  15. lạm thu
  16. lạng
  17. lạnh
  18. lạnh bụng
  19. lạnh buốt
  20. lạnh dạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lại sức

verb

  • to recover one's strength