Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lạch bạch
  2. lạch cà lạch cạch
  3. lạch cạch
  4. lạch tạch
  5. lại
  6. lại bữa
  7. lại bộ
  8. lại cái
  9. lại giống
  10. lại hồn
  11. lại mũi
  12. lại mặt
  13. lại mục
  14. lại nữa
  15. lại người
  16. lại quả
  17. lại sức
  18. lạm
  19. lạm bổ
  20. lạm dụng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lại hồn

  • Pull oneself together, regain self-control (after a fright)
    • Bị ngã đau, mãi em bé mới lại hồn: After a bad fall, the little boy took a long tine to regain self-control