Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lấc láo
  2. lấc xấc
  3. lấm
  4. lấm chấm
  5. lấm la lấm lét
  6. lấm láp
  7. lấm lét
  8. lấm lem
  9. lấm tấm
  10. lấn
  11. lấn át
  12. lấn chiếm
  13. lấp
  14. lấp la lấp loáng
  15. lấp lánh
  16. lấp ló
  17. lấp lú
  18. lấp lửng
  19. lấp liếm
  20. lấp loáng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lấn

verb

  • to encroach; to infringe
    • lấn quyền: to encroach on someone's authority

verb

  • to nudge