Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lấp xấp
  2. lất phất
  3. lấy
  4. lấy độc trị độc
  5. lấy được
  6. lấy có
  7. lấy cắp
  8. lấy cớ
  9. lấy chồng
  10. lấy cung
  11. lấy giống
  12. lấy làm
  13. lấy lãi
  14. lấy lòng
  15. lấy lại
  16. lấy lệ
  17. lấy nhau
  18. lấy thúng úp voi
  19. lấy tiếng
  20. lấy trớn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lấy cung

verb

  • to question, to interrogate