Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lấy làm
  2. lấy lãi
  3. lấy lòng
  4. lấy lại
  5. lấy lệ
  6. lấy nhau
  7. lấy thúng úp voi
  8. lấy tiếng
  9. lấy trớn
  10. lấy vợ
  11. lấy xuống
  12. lầm
  13. lầm đường lạc lối
  14. lầm bầm
  15. lầm lũi
  16. lầm lì
  17. lầm lạc
  18. lầm lầm lì lì
  19. lầm lẫn
  20. lầm lỡ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lấy vợ

  • to get married; to wed; to take a wife