Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lầm lũi
  2. lầm lì
  3. lầm lạc
  4. lầm lầm lì lì
  5. lầm lẫn
  6. lầm lỡ
  7. lầm lỳ
  8. lầm lỗi
  9. lầm than
  10. lần
  11. lần chần
  12. lần hồi
  13. lần lần
  14. lần lữa
  15. lần lượt
  16. lầu
  17. lầu bầu
  18. lầu hồng
  19. lầu lầu
  20. lầu nhầu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lần

noun

  • time
    • lần nào cũng đến chậm: to come late everytime. set; ply
    • áo lót hai lần: a two-ply lined coat

verb

  • to grope one's way; to shuffle on