Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lẩn vào
  2. lẩy
  3. lẫm
  4. lẫm chẫm
  5. lẫm lẫm
  6. lẫm liệt
  7. lẫn
  8. lẫn cẫn
  9. lẫn lộn
  10. lẫn nhau
  11. lẫy
  12. lẫy lừng
  13. lận
  14. lận đận
  15. lập
  16. lập đàn
  17. lập đông
  18. lập công
  19. lập cập
  20. lập chí

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lẫn nhau

  • mutual; reciprocal
  • mutually; each other; one another