Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lẫm
  2. lẫm chẫm
  3. lẫm lẫm
  4. lẫm liệt
  5. lẫn
  6. lẫn cẫn
  7. lẫn lộn
  8. lẫn nhau
  9. lẫy
  10. lẫy lừng
  11. lận
  12. lận đận
  13. lập
  14. lập đàn
  15. lập đông
  16. lập công
  17. lập cập
  18. lập chí
  19. lập dị
  20. lập hạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lẫy lừng

adj

  • famous; well-known