Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lập cập
  2. lập chí
  3. lập dị
  4. lập hạ
  5. lập hội
  6. lập hiến
  7. lập kế
  8. lập kỷ lục
  9. lập là
  10. lập lờ
  11. lập loè
  12. lập luận
  13. lập mưu
  14. lập ngôn
  15. lập nghiêm
  16. lập nghiệp
  17. lập pháp
  18. lập phương
  19. lập quốc
  20. lập quy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lập lờ

tính từ

  • double-meaning; ambiguous; equivocal

động từ

  • to bob up and down