Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lật phật
  2. lật tẩy
  3. lậu
  4. lậu vé
  5. lậy chúa tôi
  6. lắc
  7. lắc cắc
  8. lắc lư
  9. lắc-lê
  10. lắm
  11. lắm điều
  12. lắm chuyện
  13. lắm lắm
  14. lắm mối tối nằm không
  15. lắm mồm
  16. lắm thầy nhiều ma
  17. lắm thầy thối ma
  18. lắm tiền
  19. lắm trò
  20. lắng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lắm

adv. much; many; very; a lot

  • tôi yêu cô ta lắm: I'm very love of her
  • lắm lần: many times