Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lẳng
  2. lẳng khẳng
  3. lẳng lặng
  4. lẳng lơ
  5. lẳng ngẳng
  6. lẳng nhẳng
  7. lặc là lặc lè
  8. lặc lè
  9. lặm
  10. lặn
  11. lặn lội
  12. lặng
  13. lặng im
  14. lặng lặng
  15. lặng lẽ
  16. lặng ngắt
  17. lặng người
  18. lặng yên
  19. lặp
  20. lặp bặp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lặn

verb

  • to dive; to submerge
    • lặn tìm vật gì: to dive for something. to set; to go down; to sink
    • mặt trời lặn: The sun is down. to clear up