Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lịch kịch
  2. lịch lãm
  3. lịch sử
  4. lịch sự
  5. lịch thiên văn
  6. lịch thiệp
  7. lịch trình
  8. lịch triều
  9. lịm
  10. lịnh
  11. lịu
  12. lớ ngớ
  13. lớ quớ
  14. lớ rớ
  15. lớ xớ
  16. lớn
  17. lớn gan
  18. lớn lao
  19. lớn lên
  20. lớn mạnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lịnh

verb

  • to order; to command; to dictate
    • tôi được lịnh ở lại đây: I have orders to remain here
    • lịnh đặc biệt: special order