Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lỗi thời
  2. lố
  3. lố bịch
  4. lố lăng
  5. lố nhố
  6. lốc
  7. lốc cốc
  8. lốc nhốc
  9. lốc-nốt
  10. lối
  11. lối đi
  12. lối chừng
  13. lối ra
  14. lối sống
  15. lối thoát
  16. lối vào
  17. lối xóm
  18. lốm đốm
  19. lốp
  20. lốp đốp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lối

noun

  • style; way; manner
    • tôi không thích lối sống của cô ta: I don't like her way of living. about; approximately
    • cô ta lối hai mươi tuổi: she is about twenty

noun

  • path; way