Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lối vào
  2. lối xóm
  3. lốm đốm
  4. lốp
  5. lốp đốp
  6. lốp bốp
  7. lốt
  8. lồ
  9. lồ lộ
  10. lồi
  11. lồi lõm
  12. lồm
  13. lồm cồm
  14. lồm lộp
  15. lồn
  16. lồng
  17. lồng ấp
  18. lồng đèn
  19. lồng bàn
  20. lồng bồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lồi

adj

  • convex; prominent
    • lồi lõm: convex and concave