Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lội
  2. lộn
  3. lộn ẩu
  4. lộn bậy
  5. lộn cổ
  6. lộn chồng
  7. lộn gan
  8. lộn giống
  9. lộn kiếp
  10. lộn lại
  11. lộn lạo
  12. lộn máu
  13. lộn mề
  14. lộn mề gà
  15. lộn mửa
  16. lộn nhào
  17. lộn phèo
  18. lộn ruột
  19. lộn sòng
  20. lộn tùng phèo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lộn lại

  • turn over, everturn, go back, return, turn around