Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lộn chồng
  2. lộn gan
  3. lộn giống
  4. lộn kiếp
  5. lộn lại
  6. lộn lạo
  7. lộn máu
  8. lộn mề
  9. lộn mề gà
  10. lộn mửa
  11. lộn nhào
  12. lộn phèo
  13. lộn ruột
  14. lộn sòng
  15. lộn tùng phèo
  16. lộn tiết
  17. lộn xộn
  18. lộng
  19. lộng óc
  20. lộng gió

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lộn mửa

  • nauseous, nauseate, nauseating