Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lộn xộn
  2. lộng
  3. lộng óc
  4. lộng gió
  5. lộng lẫy
  6. lộng ngữ
  7. lộng quyền
  8. lộp độp
  9. lộp bộp
  10. lộp cộp
  11. lộp chộp
  12. lột
  13. lột da
  14. lột mặt nạ
  15. lột sột
  16. lột trần
  17. lột vỏ

  18. lý dịch
  19. lý do

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lộp cộp

  • clump (of shoes)