Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lộng óc
  2. lộng gió
  3. lộng lẫy
  4. lộng ngữ
  5. lộng quyền
  6. lộp độp
  7. lộp bộp
  8. lộp cộp
  9. lộp chộp
  10. lột
  11. lột da
  12. lột mặt nạ
  13. lột sột
  14. lột trần
  15. lột vỏ

  16. lý dịch
  17. lý do
  18. lý giải
  19. lý hóa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lột

verb

  • to skin; to throw off
    • rắn lột da: a snake that threw off its skin. to peel; to strip off
    • lột vỏ quả cam: to peel an orange. to rob