Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lục cá nguyệt
  2. lục cục
  3. lục chiến
  4. lục diện
  5. lục giác
  6. lục lâm
  7. lục lạc
  8. lục lạo
  9. lục lọi
  10. lục lộ
  11. lục lăng
  12. lục nghệ
  13. lục phủ
  14. lục phủ ngũ tạng
  15. lục quân
  16. lục súc
  17. lục sự
  18. lục soát
  19. lục soạn
  20. lục tặc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lục lộ

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Civil engineering, public works.