Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lục lâm
  2. lục lạc
  3. lục lạo
  4. lục lọi
  5. lục lộ
  6. lục lăng
  7. lục nghệ
  8. lục phủ
  9. lục phủ ngũ tạng
  10. lục quân
  11. lục súc
  12. lục sự
  13. lục soát
  14. lục soạn
  15. lục tặc
  16. lục tục
  17. lục tỉnh
  18. lục thần hoàn
  19. lục vấn
  20. lục vị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lục quân

  • ground forces; land forces; infantry