Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lụp xụp
  2. lụt
  3. lụt lội
  4. lụy
  5. lủ khủ lù khù
  6. lủi
  7. lủi thủi
  8. lủm
  9. lủn
  10. lủn củn
  11. lủn chủn
  12. lủn mủn
  13. lủng
  14. lủng bủng
  15. lủng ca lủng củng
  16. lủng cà lủng củng
  17. lủng củng
  18. lủng lẳng
  19. lủng liểng
  20. lứa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lủn củn

  • Too short
    • Thằng bé lớn chóng quá, quần áo đã lủn củn rồi: the boy grows so fast that his clothes are too short for him now; the boy has very quicly outgrown his clothes