Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lủn chủn
  2. lủn mủn
  3. lủng
  4. lủng bủng
  5. lủng ca lủng củng
  6. lủng cà lủng củng
  7. lủng củng
  8. lủng lẳng
  9. lủng liểng
  10. lứa
  11. lứa đôi
  12. lứa tuổi
  13. lứt
  14. lừ
  15. lừ đừ
  16. lừ khừ
  17. lừ lừ
  18. lừ thừ
  19. lừa
  20. lừa đảo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lứa

noun

  • rank; class
    • cùng một lứa: of the same rank

noun

  • litter; brook; farrow
    • lứa heo: litter of pigs