Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lứa
  2. lứa đôi
  3. lứa tuổi
  4. lứt
  5. lừ
  6. lừ đừ
  7. lừ khừ
  8. lừ lừ
  9. lừ thừ
  10. lừa
  11. lừa đảo
  12. lừa bịp
  13. lừa dối
  14. lừa gạt
  15. lừa lọc
  16. lừa phỉnh
  17. lừng
  18. lừng chừng
  19. lừng danh
  20. lừng khà lừng khừng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lừa

noun

  • ass; donkey; jackass
    • ngu như lừa: as stupid as a donkey
  • con lừa

verb

  • to cheat; to dupe; delude
    • lừa lấy vật gì của ai: to cheat someone out of something