Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lừ lừ
  2. lừ thừ
  3. lừa
  4. lừa đảo
  5. lừa bịp
  6. lừa dối
  7. lừa gạt
  8. lừa lọc
  9. lừa phỉnh
  10. lừng
  11. lừng chừng
  12. lừng danh
  13. lừng khà lừng khừng
  14. lừng khừng
  15. lừng lẫy
  16. lử
  17. lử cò bợ
  18. lử khử
  19. lử khử lừ khừ
  20. lử thử lừ thừ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lừng

  • Resound
    • tiếng tăm lừng khắp mọi nơi: His fame resounded everywhere
  • Pervade, diffuse
    • mùi hoa sen thơ lừng khắp cánh đồng: the lotos' fragrance. pervaded all the fields